[Giấy Carbon] – In Order
Quy cách:
Kỹ thuật in: In Offset | In 1 màu, 1 nội dung, 2 hoặc 3 liên |
Chất liệu: Giấy Carbon | Đóng số tt: 0000001 đến hết, keo đầu. |
ORDER - KÍCH THƯỚC 7 x 10 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
100 | 9.500 | 8.800 | 11.800 | 10.700 |
200 | 6.400 | 5.700 | 8.200 | 7.100 |
500 | 4.400 | 3.700 | 5.900 | 5.000 |
1000 | 4.080 | 3.360 | 5.880 | 4.800 |
2000 | 3.840 | 3.120 | 5.640 | 4.560 |
ORDER - KÍCH THƯỚC 7.5 x 10.5 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
100 | 9.700 | 9.000 | 12.200 | 11.400 |
200 | 6.700 | 6.000 | 8.500 | 7.600 |
500 | 4.800 | 4.200 | 6.400 | 5.500 |
1000 | 4.440 | 3.840 | 6.480 | 5.400 |
2000 | 4.200 | 3.600 | 6.360 | 5.280 |
[Giấy Carbon] – Hóa đơn – Phiếu thu/chi
Quy cách:
Kỹ thuật in: In Offset | In 1 màu, 1 nội dung, 2 hoặc 3 liên |
Chất liệu: Giấy Carbon | Đóng số tt: 0000001 đến hết, keo đầu. |
KT: 8 x 12(cm)
Hóa đơn/Phiếu thu/ Phiếu chi - KÍCH THƯỚC 8 x 12 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
100 | 10.600 | 10.000 | 13.700 | 12.800 |
200 | 7.600 | 7.000 | 10.300 | 9.400 |
500 | 6.000 | 5.280 | 8.880 | 7.800 |
1000 | 5.640 | 5.040 | 8.400 | 7.320 |
KT: 10.5 x 15(cm)
Hóa đơn/Phiếu thu/ Phiếu chi - KÍCH THƯỚC 10.5 x 15 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
20 | 37.500 | 36.500 | 46.000 | 45.000 |
50 | 19.500 | 18.500 | 25.000 | 24.000 |
100 | 12.100 | 11.600 | 16.000 | 15.000 |
200 | 9.600 | 9.000 | 13.680 | 12.480 |
300 | 8.033 | 7.433 | 12.000 | 10.800 |
500 | 7.680 | 6.960 | 11.520 | 10.320 |
1000 | 7.440 | 6.720 | 11.040 | 9.840 |
KT: 10 x 21(cm)
HÓA ĐƠN/ PHIẾU THU - CHI - KÍCH THƯỚC 10 x 21 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
100 | 14.800 | 14.200 | 19.700 | 18.800 |
200 | 11.600 | 11.000 | 16.000 | 15.100 |
500 | 10.320 | 9.480 | 15.120 | 14.160 |
KT: 13 x 19(cm)
HÓA ĐƠN/ PHIẾU THU - CHI - KÍCH THƯỚC 13 x 19 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
20 | 46.000 | 45.000 | 58.000 | 56.500 |
50 | 23.400 | 22.700 | 30.500 | 29.600 |
100 | 16.200 | 15.500 | 21.900 | 21.000 |
200 | 13.440 | 12.600 | 19.680 | 18.600 |
300 | 12.840 | 12.000 | 18.960 | 17.760 |
500 | 12.480 | 11.760 | 18.360 | 17.280 |
KT: 14.8 x 21(cm)
HOÁ ĐƠN/PHIẾU THU - CHI - KÍCH THƯỚC 14.8 x 21 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
20 | 46.000 | 45.000 | 57.500 | 56.000 |
30 | 34.400 | 33.400 | 43.800 | 42.800 |
50 | 25.800 | 25.000 | 33.800 | 32.800 |
100 | 17.800 | 17.100 | 24.300 | 23.400 |
200 | 16.200 | 15.360 | 23.760 | 22.560 |
300 | 15.600 | 14.760 | 22.800 | 21.840 |
500 | 15.000 | 14.160 | 21.840 | 20.880 |
1000 | 14.400 | 13.560 | 21.120 | 20.160 |
[Giấy Carbon] – Phiếu xuất/nhập kho
Quy cách:
Kỹ thuật in: In Offset | In 1 màu, 2 hoặc 3 liên |
Chất liệu: Giấy Carbon | Đóng số tt: 0000001 đến hết, đường xé |
KT: 19 x 27(cm)
PHIẾU XUẤT/ NHẬP KHO - KÍCH THƯỚC 19x27 (cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
20 | 53.000 | 51.000 | 68.000 | 66.700 |
50 | 32.600 | 31.800 | 44.000 | 43.100 |
100 | 26.520 | 25.680 | 38.880 | 37.920 |
200 | 25.320 | 24.480 | 36.960 | 36.000 |
300 | 24.360 | 23.640 | 35.640 | 34.440 |
500 | 23.160 | 22.440 | 33.960 | 33.000 |
1000 | 22.800 | 21.960 | 33.600 | 32.280 |
KT: 21 x 30(cm)
HOÁ ĐƠN/PHIẾU XUẤT - NHẬP KHO Kích thước 21x30(cm) | ||||
Số lượng | 2 Liên | 3 Liên | ||
Có số | Không số | Có số | Không số | |
20 | 55.900 | 55.000 | 72.400 | 71.500 |
30 | 45.200 | 44.300 | 59.800 | 59.000 |
50 | 37.700 | 36.900 | 51.500 | 50.000 |
100 | 33.240 | 31.560 | 48.600 | 47.640 |
200 | 30.840 | 29.880 | 45.240 | 44.280 |
500 | 30.600 | 29.640 | 44.760 | 43.800 |
[Giấy BB58] – Hóa đơn – Phiếu thu/chi
Quy cách:
Kỹ thuật in: In Offset | In 1 màu, 1 nội dung. (100 số/q) |
Chất liệu: Giấy BB58 | Đóng số tt: 0000001 đến hết, keo đầu |
KT: 10.4 x 14.5(cm)
HOÁ ĐƠN/PHIẾU THU - CHI - KÍCH THƯỚC 10.4x 14.5 (cm) | ||||
Số lượng | Không Rãnh Xé | Có Rãnh Xé | ||
Không số | Có số | Không số | Có số | |
50 | 15.000 | 16.300 | 16.300 | 17.400 |
100 | 9.100 | 10.100 | 10.100 | 11.100 |
200 | 6.500 | 7.500 | 7.500 | 8.500 |
300 | 5.400 | 6.200 | 6.200 | 7.000 |
500 | 4.440 | 4.920 | 5.400 | 5.880 |
1000 | 4.200 | 4.680 | 5.040 | 5.520 |
KT: 14.5 x 20.5(cm)
HOÁ ĐƠN/PHIẾU THU - CHI - KÍCH THƯỚC 14.5x 20.5 (cm) | ||||
Số lượng | Không Rãnh Xé | Có Rãnh Xé | ||
Không số | Có số | Không số | Có số | |
20 | 35.000 | 38.000 | 37.000 | 40.000 |
50 | 17.700 | 19.200 | 18.900 | 20.400 |
100 | 11.800 | 12.800 | 12.800 | 13.700 |
200 | 9.000 | 9.700 | 9.700 | 10.400 |
300 | 8.040 | 8.640 | 8.760 | 9.480 |
500 | 7.680 | 8.160 | 8.520 | 9.000 |
1000 | 7.560 | 8.040 | 8.280 | 8.760 |
[Giấy BB58] – Phiếu xuất/nhập kho
Quy cách:
Kỹ thuật in: In Offset | Kích thước: 21 x 30(cm). In 1 màu (100 số/q) |
Chất liệu: Giấy BB58 | Đóng số tt: 0000001 đến hết, đường xé |
PHIẾU XUẤT/ NHẬP KHO - KÍCH THƯỚC 21x 30 (cm) | ||||
Số lượng | Không Rãnh Xé | Có Rãnh Xé | ||
Không số | Có số | Không số | Có số | |
20 | 41.500 | 44.000 | 43.500 | 45.500 |
50 | 22.500 | 24.500 | 24.000 | 26.000 |
100 | 17.500 | 19.000 | 18.500 | 20.000 |
200 | 14.640 | 16.560 | 15.960 | 17.760 |
300 | 14.400 | 16.200 | 15.600 | 17.400 |
500 | 14.160 | 15.840 | 15.360 | 17.040 |
1000 | 14.160 | 15.840 | 15.360 | 17.040 |